![]() |
ANSI A112.14.1-1975 回水逆止阀 Van nước ngược ANSI B93.112M-1988 液压气动阀内部漏泄特性的测定方法 Công suất chất lỏng thủy lực - Van - Phương pháp xác định đặc tính rò rỉ bên trong ANSI B93.77M-1987 液压气动缸传动安装阀安装表面的标准尺寸 Năng lượng chất lỏng thủy lực - Van gắn thiết bị truyền động xi lanh - Kích thước tiêu chuẩn cho bề m... Đọc thêm
|
![]() |
Công ty CXD Valve đặt mục tiêu phát triển van BS. Bây giờ chúng tôi có thể cung cấp các mặt hàng dưới đây: Liên hệ: sales@qdmarinevalve.com BS 10-1962 管子、阀门和配件用法兰和螺栓连接规范 Đặc điểm kỹ thuật cho mặt bích và bu lông cho đường ống, van và phụ kiện BS 1010-2-1973 供水设备(旋压式)用放水旋阀和截止阀规范.第2部分:放水旋阀和地面上截止阀 Yêu ... Đọc thêm
|
![]() |
JIS日标铸铁阀门JIS van gang hàng hải JIS F7305 5K50-400 法兰铸铁直通截止阀 Van cầu (góc) bằng gang JIS F7353 5K50-400 法兰铸铁直通截止止回阀 JIS F7306 5K50-400 法兰铸铁直角截止阀 Van cầu (góc) SDNR bằng gang JIS F7354 5K50-400 法兰铸铁直角截止止回阀 JIS F7307 10K50-300 法兰铸铁直通截止阀 Van cầu một chiều trục vít bằng gang JIS F7375 10K50-350 法兰铸铁直通截止止... Đọc thêm
|
![]() |
日本造船标准(JIS) ASTM | BS | DIN | VN | GB | ISO | JIS | NF 返回 Hướng dẫn mua hàng Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Trung 序号 编号 中文名称 日本語標題 英文名称 1 JIS F0014-1979 造船术语汇编.(船体部分.管道) 造船用語(船体編 ― 管ぎ装) Bảng chú giải thuật ngữ ngành đóng tàu (Phần thân tàu - Đường ống) 2 JIS F0016-1982 造船术语汇编.(船体部分.试验及作业实施规程) 造船用語(船体編 ― ... Đọc thêm
|
![]() |
Tiêu chuẩn van JIS quốc tế Thời gian cập nhật:2013-02-04 01:30:45 Ngôn ngữ:Tiếng Anh B. Kỹ thuật cơ khí · JIS B 0100:1984Bảng chú giải thuật ngữ cho van · JIS B 0116:1978Bảng chú giải các thuật ngữ về bao bì và miếng đệm · JIS B 2001:1987Kích thước danh nghĩa và đường kính của van · JIS B 2002:1987K... Đọc thêm
|
![]() |
一、 Vật liệu đồng1. 5Kgf/cm2, 16Kgf/cm2 Banh và van góc ((JIS F7301/ 7303/ 7302/ 7304)2. 5Kgf/cm2, 16Kgf/cm2 Ventil kiểm tra hình cầu và kiểm tra góc ((JIS F7351/ 7409/ 7352/ 7410)3. Union Bonnet 5Kgf/cm2, 16Kgf/cm2 Ventil hình cầu và góc ((JIS F7346/ 7348/ 7347/ 7349)4. Union Bonnet 5Kgf/cm2, 16Kgf... Đọc thêm
|
![]() |
标准编号 标准中文名称 标准英文名称 BS 1655-1950 过程控制工业用法兰连接自动控制阀(面至面尺寸)规范 (Đặc điểm kỹ thuật của van điều khiển tự động mặt bích dùng cho ngành điều khiển quá trình (kích thước trực diện)) DIN EN 60534-2-3-1998 工业过程控制阀.第2-3部分:流量.检验方法 (Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 2-3: Công suất dòng chảy; quy trình ... Đọc thêm
|
![]() |
标准编号 标准中文名称 标准英文名称 BS 1655-1950 过程控制工业用法连接自动控制 (Điều kỹ thuật cho van điều khiển tự động có vòm cho ngành công nghiệp điều khiển quy trình (chỉ có kích thước đối diện)) DIN EN 60534-2-3-1998 工业过程控制.第2-3部分: 流量.检验方法 (Ventil điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 2-3: Khả năng lưu lượng; thủ tục thử ... Đọc thêm
|
![]() |
1 Thành phần đường ống 1.1 Đường ống 管子(按照配管标准规格制造的) ống管子(不按配管标准规格制造的其他用管) ốngống thépống gang đúc衬里管 ống lót复合管 ống bọcống thép cacbonống thép hợp kim 合金钢管ống thép không gỉỐng thép không gỉ austenitống thép hợp kim ferriticống thép rènống sắt rènỐng thép liền mạch 无缝钢管 (SMLS)ống thép hànống thép h... Đọc thêm
|
![]() |
标准编号 标准中文名称 标准英文名称 DL/T531-1994(2005复审) 电站高温高压截止阀、闸阀技术条件 GB/T12234-1989 通用阀门法兰和对焊连接钢制闸阀 Van công nghiệp đa năng – Van cổng thép mặt bích và hàn đối đầu JB/T5298-1991 管线用钢制平板闸阀 JB/T8691-1998 对夹式刀形闸阀 JB/T2001.28-1999 水系统 手动闸阀(PN=20MPa) JB/T2001.26-1999 水系统 手动闸阀芯(PN=20、31.5MPa) JB/T2001.30... Đọc thêm
|