|
标准编号
|
标准中文名称
|
标准英文名称
|
|
DL/T531-1994(2005复审)
|
电站高温高压截止阀、闸阀技术条件
|
|
|
GB/T12234-1989
|
通用阀门法兰和对焊连接钢制闸阀
|
Van công nghiệp đa năng – Van cổng thép mặt bích và hàn đối đầu
|
|
JB/T5298-1991
|
管线用钢制平板闸阀
|
|
|
JB/T8691-1998
|
对夹式刀形闸阀
|
|
|
JB/T2001.28-1999
|
水系统 手动闸阀(PN=20MPa)
|
|
|
JB/T2001.26-1999
|
水系统 手动闸阀芯(PN=20、31.5MPa)
|
|
|
JB/T2001.30-1999
|
水系统 液压闸阀(PN=31.5MPa)
|
|
|
JB/T2001.27-1999
|
水系统 手动闸阀(PN=31.5MPa)
|
|
|
JB/T2001.31-1999
|
水系统 液压闸阀(PN=20MPa)
|
|
|
JB/T2001.49-1999
|
水系统 泵站用气闸阀(PN=20MPa)
|
|
|
JB/T2001.29-1999
|
水系统 液压闸阀芯(PN=20、31.5MPa)
|
|
|
JB/T2001.48-1999
|
水系统 泵站用气闸阀(PN=31.5MPa)
|
|
|
JB/T2001.47-1999
|
水系统 泵站用气闸阀芯(PN=20、31.5MPa)
|
|
|
JB/T5211-1991(2005复审)
|
闸阀阀座
|
|
|
JB/T53200-1999
|
对夹式刀形闸阀 产品质量分等
|
|
|
JB/T53162-1999
|
闸阀 产品质量分等
|
|
|
JB/T53242-1999
|
管线用钢制平板闸阀 产品质量分等
|
|
|
NF E29-334-2003
|
工业用阀门.铜合金闸阀
|
(Van công nghiệp - Van cổng hợp kim đồng.)
|
|
NF E29-383-1981
|
工业阀门.闸阀.旁路装置
|
(Van công nghiệp. Van cổng. By-pass.)
|
|
NF E29-332-2003
|
工业用阀.铸铁闸阀
|
(Van công nghiệp - Van cổng gang.)
|
|
NF E29-335-2003
|
石油和天然气工业用尺寸为DN 100及更小的钢闸阀、球阀和止回阀
|
(Cổng thép, quả cầu và van một chiều có kích thước DN 100 trở xuống, dành cho ngành dầu khí và khí đốt tự nhiên.)
|
|
ANSI/AWWA C 509-2001
|
给水用弹性带座闸阀
|
(Van cổng mặt tựa đàn hồi cho dịch vụ cấp nước)
|
|
BS EN 12288-2003
|
工业用阀.铜合金闸阀
|
(Van công nghiệp - Van cổng hợp kim đồng)
|
|
BS EN ISO 15761-2003
|
石油和天然气工业用尺寸为DN 100及更小的钢闸阀、球阀和止回阀
|
(Cổng thép, quả cầu và van một chiều cỡ DN 100 trở xuống, dùng cho ngành dầu khí và khí tự nhiên)
|
|
BS EN 1171-2002
|
工业阀门.铸铁闸阀
|
(Van công nghiệp - Van cổng gang)
|
|
prEN ISO 16139-2000
|
工业用阀门 热塑性材料制闸阀
|
Van công nghiệp - Van cổng cho vật liệu nhựa nhiệt dẻo (ISO/DIS 16139:2000)
|
|
EN 12288-2003
|
工业用阀 铜合金闸阀
|
Van công nghiệp - Van cổng hợp kim đồng
|
|
EN ISO 15761-2002
|
石油及天然气工业用DN100及较小的钢闸阀 、球阀和防逆阀
|
Cổng thép, van cầu và van một chiều có kích thước DN 100 trở xuống, dành cho ngành dầu khí và khí tự nhiên (ISO 15761:2002)
|
|
prEN ISO 10434-2002
|
石油和天然气工业用螺栓帽状钢闸阀
|
Van cổng thép có nắp ca-pô dùng cho ngành dầu khí và khí tự nhiên (ISO/DIS 10434:2002)
|
|
BS 5163-1986
|
水厂用双法兰铸铁楔形闸阀规范
|
(Đặc điểm kỹ thuật đối với van cổng gang đúc chủ yếu vận hành bằng chìa dùng cho mục đích xử lý nước)
|
|
BS 5433-1976
|
供水用地下闸阀规范
|
(Quy cách đối với van chặn ngầm dùng cho dịch vụ cấp nước)
|
|
BS 1414-1975
|
石油、石化和类似工业用钢楔式闸阀(带法兰和对焊端)规范
|
(Quy cách đối với van cổng nêm bằng thép (đầu mặt bích và đầu hàn đối đầu) dùng cho ngành dầu khí, hóa dầu và các ngành công nghiệp liên quan)
|
|
DIN 11832-1-1990
|
农场和牲畜饲养设备.输送液态粪肥的管道用阀门管件.最大到1巴的静压力闸阀
|
(Thiết bị chăn nuôi trang trại, chăn nuôi; van ngắt ống xả; van cổng áp suất tĩnh tối đa 1 bar)
|
|
DIN 42568-1982
|
变压器.取油样和放油用公称内径15和32的闸阀
|
(Máy biến áp; van xả DN 15 và DN 32 dùng để lấy mẫu và xả)
|
|
DIN 86500-1968
|
船用螺纹连接的截止阀和闸阀等概述
|
(Van và van cổng có mối nối bắt vít; Khảo sát kiểu loại dùng trong đóng tàu)
|
|
DIN EN 1171-2003
|
工业用阀.铸铁闸阀
|
(Van công nghiệp - Van cổng gang; EN 1171:2002 của Đức)
|
|
DIN 86259-2000
|
船只及造船技术.超轻型法兰闸阀DN32-DN125(PN10)
|
(Tàu thủy và công nghệ hàng hải - Van cổng mặt bích siêu nhẹ DN 32 đến DN 125, PN 10)
|
|
DIN EN ISO 15761-2003
|
石油和天然气工业用规格为DN100及更小的钢闸阀、球阀和止回阀
|
(Cổng thép, van cầu và van một chiều cho kích thước DN 100 trở xuống, dành cho ngành dầu khí và khí đốt tự nhiên (ISO 15761:2002); Phiên bản tiếng Đức EN ISO 15761:2002 (văn bản tiếng Đức và tiếng Anh))
|
|
JB/T8858-2004
|
闸阀 静压寿命试验规程
|
|
|
UL 262-2004
|
防火用闸阀
|
(Van cổng phục vụ phòng cháy chữa cháy)
|
|
JIS F3019-1996
|
自闭闸阀式短测深管头
|
(Đầu van cổng tự đóng cho ống đo ngắn)
|
|
JIS F7369-1996
|
造船.铸铁16K闸阀
|
(Đóng tàu -- Van cổng gang 16K)
|
|
JIS F7363-1996
|
造船.铸铁5K闸阀
|
(Đóng tàu -- Van cổng gang 5K)
|
|
JIS B2062-1994
|
水管用闸阀
|
(Van cống cho công trình nước)
|
|
JIS F7367-1996
|
造船.青铜5K提杆式闸阀
|
(Đóng tàu -- Van cổng loại thân nâng 5K bằng đồng)
|
|
JIS F7364-1996
|
造船.铸铁10K闸阀
|
(Đóng tàu -- Van cổng gang 10K)
|
|
JIS F7368-1996
|
造船.青铜10K提杆式闸阀
|
(Đóng tàu -- Van cổng loại thân nâng bằng đồng 10K)
|
|
JIS F7360-1996
|
造船.船体铸钢闸阀
|
(Đóng tàu -- Van cổng thép đúc thân tàu)
|
|
JIS F7366-1996
|
造船.铸钢10K闸阀
|
(Đóng tàu -- Van cổng thép đúc 10K)
|
|
ISO 15761-2002
|
石油和天然气工业用尺寸为DN 100及更小的钢闸阀、球阀和止回阀
|
(Cổng thép, quả cầu và van một chiều cỡ DN 100 trở xuống, dùng cho ngành dầu khí và khí tự nhiên)
|
|
ISO 10434-1998
|
石油和天然气工业用螺栓帽状钢闸阀
|
(Van cổng thép có nắp ca-pô dùng cho ngành dầu khí và khí tự nhiên)
|
|
ISO 5996-1984
|
铸铁闸阀
|
(Van cổng gang)
|
|
ISO 7259-1988
|
Bạn có thể làm điều đó?
|
(Van cổng gang đúc vận hành chủ yếu bằng chìa khóa để sử dụng dưới lòng đất)
|
|
GB/T12232-2005
|
通用阀门 法兰连接铁制闸阀
|
|
Người liên hệ: Mr.