|
|
JIS F0010-1997 造船.一般词汇 JIS F0011-1997 造船.词汇.船体的基本设计 JIS F0012-1997 造船.词汇.船体结构 JIS F0013-1998 造船.词汇.船体部分.外装配 JIS F0014-1979 造船术语.船体部分.管系安装 JIS F0015-1998 造船.词汇.船体部分.船舱 JIS F0016-1982 造船术语.船体部分.试验及作业 JIS F0021-1987 造船术语.(机械-一般) JIS F0022-1985 造船术语(机械部分.主机、锅炉、发电机及辅助发动机) JIS F0023-1985 造船术语(机械部分.辅助设备) ... Đọc thêm
|
|
|
Van khí空气阀门 Van chặn góc 角式截止阀Van tiết lưu góc 角式节流阀Van cầu loại góc 门角式截止阀Van tro 排灰阀Van hút 吸(抽)气阀Van phụ trợVan cân bằngVan ống thổiVan xả đáyVan phanhKiểm tra không trượt kiểu bướm 蝶式缓冲止回阀Van bướm với bộ truyền động bánh răng 蜗轮传动蝶阀Van hàn môngVan kẹp对夹式阀门 con gà trốngVan kết hợpVan bi ren CQ CQ... Đọc thêm
|