![]() |
标准编号 标准中文名称 标准英文名称 BS 1655-1950 过程控制工业用法连接自动控制 (Điều kỹ thuật cho van điều khiển tự động có vòm cho ngành công nghiệp điều khiển quy trình (chỉ có kích thước đối diện)) DIN EN 60534-2-3-1998 工业过程控制.第2-3部分: 流量.检验方法 (Ventil điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 2-3: Khả năng lưu lượng; thủ tục thử ... Đọc thêm
|
![]() |
1 Thành phần đường ống 1.1 Đường ống 管子(按照配管标准规格制造的) ống管子(不按配管标准规格制造的其他用管) ốngống thépống gang đúc衬里管 ống lót复合管 ống bọcống thép cacbonống thép hợp kim 合金钢管ống thép không gỉỐng thép không gỉ austenitống thép hợp kim ferriticống thép rènống sắt rènỐng thép liền mạch 无缝钢管 (SMLS)ống thép hànống thép h... Đọc thêm
|
![]() |
标准编号 标准中文名称 标准英文名称 DL/T531-1994(2005复审) 电站高温高压截止阀、闸阀技术条件 GB/T12234-1989 通用阀门法兰和对焊连接钢制闸阀 Van công nghiệp đa năng – Van cổng thép mặt bích và hàn đối đầu JB/T5298-1991 管线用钢制平板闸阀 JB/T8691-1998 对夹式刀形闸阀 JB/T2001.28-1999 水系统 手动闸阀(PN=20MPa) JB/T2001.26-1999 水系统 手动闸阀芯(PN=20、31.5MPa) JB/T2001.30... Đọc thêm
|
![]() |
JIS F0010-1997 造船.一般词汇 JIS F0011-1997 造船.词汇.船体的基本设计 JIS F0012-1997 造船.词汇.船体结构 JIS F0013-1998 造船.词汇.船体部分.外装配 JIS F0014-1979 造船术语.船体部分.管系安装 JIS F0015-1998 造船.词汇.船体部分.船舱 JIS F0016-1982 造船术语.船体部分.试验及作业 JIS F0021-1987 造船术语.(机械-一般) JIS F0022-1985 造船术语(机械部分.主机、锅炉、发电机及辅助发动机) JIS F0023-1985 造船术语(机械部分.辅助设备) ... Đọc thêm
|
![]() |
Van khí空气阀门 Van chặn góc 角式截止阀Van tiết lưu góc 角式节流阀Van cầu loại góc 门角式截止阀Van tro 排灰阀Van hút 吸(抽)气阀Van phụ trợVan cân bằngVan ống thổiVan xả đáyVan phanhKiểm tra không trượt kiểu bướm 蝶式缓冲止回阀Van bướm với bộ truyền động bánh răng 蜗轮传动蝶阀Van hàn môngVan kẹp对夹式阀门 con gà trốngVan kết hợpVan bi ren CQ CQ... Đọc thêm
|