Công ty CXD Valve đặt mục tiêu phát triển van BS.
Bây giờ chúng tôi có thể cung cấp các mặt hàng dưới đây:
Liên hệ: sales@qdmarinevalve.com
BS 10-1962 | 管子、阀门和配件用法兰和螺栓连接规范 | Đặc điểm kỹ thuật cho mặt bích và bu lông cho đường ống, van và phụ kiện |
BS 1010-2-1973 | 供水设备(旋压式)用放水旋阀和截止阀规范.第2部分:放水旋阀和地面上截止阀 | Yêu cầu kỹ thuật đối với vòi rút nước và van chặn dùng cho dịch vụ cấp nước (kiểu vặn vít) - Vòi rút nước và van chặn trên mặt đất |
BS 1212-1-1990 | 浮子阀.第1部分:活塞式浮子阀(铜合金阀体)(不含浮子)规范 | Van phao - Đặc điểm kỹ thuật van phao kiểu piston (thân hợp kim đồng) (không bao gồm phao) |
BS 1212-2-1990 | 浮子阀.第2部分:隔膜式浮子阀(铜合金阀体)(不含浮子)规范 | Van phao - Đặc điểm kỹ thuật van phao kiểu màng (thân bằng hợp kim đồng) (không bao gồm phao) |
BS 1212-3-1990 | 浮子阀.第3部分:仅供冷水用隔膜型塑料体浮子操作阀(不包括浮子) | Van phao - Đặc điểm kỹ thuật cho van phao kiểu màng (thân nhựa) chỉ dùng cho dịch vụ nước lạnh (không bao gồm phao) |
BS 1212-4-1991 | 浮子阀.第4部分:厕所冲水箱用小型浮子阀规范(包含浮子) | Van phao - Yêu cầu kỹ thuật van phao loại nhỏ gọn dùng cho bể xả nhà vệ sinh (kể cả phao) |
BS 1552-1995 | 压力可达200 | Đặc điểm kỹ thuật đối với van cắm côn đáy mở dành cho các loại khí nhóm 1, 2 và 3 lên đến 200 mbar |
BS 1560-3.2-1990 | 管子、阀门和接头(规定等级)用圆法兰.第3部分:钢、铸铁和铜合金法兰.第2节:铸铁法兰规范 | Mặt bích tròn dùng cho đường ống, van và phụ tùng (Loại được chỉ định) - Mặt bích bằng thép, gang và hợp kim đồng - Đặc điểm kỹ thuật cho mặt bích bằng gang |
BS 1655-1950 | 过程控制工业用法兰连接自动控制阀(面至面尺寸)规范 | Đặc điểm kỹ thuật cho van điều khiển tự động có mặt bích cho ngành điều khiển quá trình (kích thước mặt đối mặt) |
BS 1868-1975 | 石油、石化及联合企业用钢制单向阀(有法兰及对焊端)规范 | Đặc điểm kỹ thuật của van một chiều bằng thép (đầu mặt bích và đầu hàn đối đầu) dùng cho các ngành công nghiệp dầu khí, hóa dầu và các ngành liên quan |
BS 1873-1975 | 石油、石化及有关工业用钢球形阀、球形截止阀与单向阀(有法兰及对接焊端)规范 | Đặc điểm kỹ thuật đối với van cầu và van chặn cầu bằng thép (đầu bích và đầu hàn đối đầu) dùng cho ngành dầu khí, hóa dầu và các ngành công nghiệp liên quan |
BS 1968-1953 | 球阀用浮球(铜)规范 | Đặc điểm kỹ thuật phao cho van bi (đồng) |
BS 2456-1990 | 冷水设备用浮子操作阀的浮子(塑料制品)规范 | Đặc điểm kỹ thuật đối với phao (nhựa) cho van hoạt động bằng phao dùng cho dịch vụ nước lạnh |
BS 2767-1991 | 散热器用手动控制铜合金阀的规范 | Đặc điểm kỹ thuật cho van hợp kim đồng vận hành bằng tay cho bộ tản nhiệt |
BS 2782-11 Phương pháp 1108A-1989 | 塑料试验方法.第11部分:热塑性塑料管、接头和阀门.试验方法1108A:管界面限定碰撞率 | Phương pháp thử chất dẻo - Ống, phụ kiện và van nhựa nhiệt dẻo - Ranh giới tốc độ va đập thực (TIR) của ống |
BS 2782-11 Phương pháp 1109A-1989 | 塑料试验方法.第11部分:热塑性塑料、接头和阀门.试验方法1109A:非承压聚乙烯管和接头耐坏境应力开裂性 | Phương pháp thử chất dẻo – Ống, phụ kiện và ống nhựa nhiệt dẻo – Khả năng chống nứt do ứng suất môi trường của ống và phụ tùng polyetylen dùng cho các ứng dụng không áp suất |
BS 2782-11 Phương pháp 1110-1989 | 塑料试验方法.第11部分:热塑性塑料管、接头和阀门.试验方法1110:非承压聚氯乙烯槽形管哑铃状试样的抗拉性能 | Phương pháp thử chất dẻo – Ống, phụ tùng và van nhựa nhiệt dẻo – Tính chất kéo của mẫu hình quả tạ từ các biên dạng máng xối PVC của ống dùng cho các ứng dụng không áp suất |
BS 2782-11 Phương pháp 1121B-1997 | 塑料的试验方法.第11部分:热塑管、接头和阀门.流体输送用热塑管.试验方法1121B:额定外部直径和额定压力.米 | Phương pháp thử chất dẻo - Ống, phụ tùng và van nhựa nhiệt dẻo - Ống nhựa nhiệt dẻo để vận chuyển chất lỏng - Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa - Dãy số liệu |
BS 2782-11 Phương pháp 1121C-1997 | 塑料试验方法.第11部分:热塑管、接头和阀门.流体输送用热塑管.试验方法1121C:额定外部直径和额定压力.英尺 | Phương pháp thử chất dẻo - Ống, phụ kiện và van nhựa nhiệt dẻo - Ống nhựa nhiệt dẻo để vận chuyển chất lỏng - Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa - Chuỗi tính theo inch |
BS 2782-11 Phương pháp 1121H-1996 | 塑料试验方法.第11部分:热塑性塑料管、接头和阀门.试验方法1121H:非承压液体输送热塑性塑料管.管头损失计算 | Phương pháp thử chất dẻo - Ống, phụ tùng và van nhựa nhiệt dẻo - Ống nhựa nhiệt dẻo vận chuyển chất lỏng dưới áp suất - Tính toán tổn thất cột áp |
BS 2782-11 Phương pháp 1127P-1997 | 塑料试验方法.第11部分:热塑管,接头和阀门.液体输送用热塑材管.试验方法1127P:抗内压力.试验方法 | Phương pháp thử chất dẻo - Ống, phụ tùng và van nhựa nhiệt dẻo - Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng - Khả năng chịu áp suất bên trong - Phương pháp thử |
BS 2782-11 Phương pháp 1150B-1998 | 塑料试验方法.第11部分:热塑管,接头和阀门.塑料管道和配件.试验方法1150D:对接熔融法聚乙烯(PE)管/管或管道 | Phương pháp thử chất dẻo - Ống, phụ kiện và van nhựa nhiệt dẻo - Ống và phụ kiện bằng nhựa - Chuẩn bị ống/ống dẫn polyetylen (PE) hoặc tổ hợp mẫu thử ống/phụ kiện bằng phản ứng nung chảy đối đầu |
BS 2782-11 Phương pháp 1150E-1997 | 塑料试验方法.第11部分:热塑性塑料管,接头和阀门.试验方法1150E:塑料管和配件.聚乙烯管和电熔融接头间试件 | Phương pháp thử chất dẻo - Ống, phụ kiện và van nhựa nhiệt dẻo - Ống và phụ kiện bằng nhựa - Chuẩn bị mẫu thử giữa ống polyetylen (PE) và phụ tùng nung chảy bằng điện |
BS 2S 111-1964 | 飞机材料规范.镍铬钨阀门钢 | Đặc điểm kỹ thuật vật liệu máy bay - Thép van niken-crom-vonfram |
BS 341-3-2002 | 可运输气体容器的阀门.阀门出口接头 | Van bình gas di động - Đầu nối đầu ra của van |
BS 341-4-2004 | 可运输气体容器的阀门.减压装置 | Van bình chứa khí vận chuyển - Thiết bị giảm áp |
BS 3457-1973 | 水龙头与截止阀座垫圈材料规范 | Yêu cầu kỹ thuật đối với vật liệu làm đệm lót vòi nước và van chặn |
BS 3727-1-1966 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第1部分:铝含量测定(光度测量法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định nhôm (phương pháp trắc quang) |
BS 3727-10-1964 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第10部分:0.020-0.25%硅含量测定(光度测量法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định silic 0,020-0,25 % (phương pháp trắc quang) |
BS 3727-11-1965 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第11部分:0.001-0.020%硅含量测定(光度测量法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định silic 0,001-0,020 % (phương pháp trắc quang) |
BS 3727-12-1970 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.硫含量测定(燃烧法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định lưu huỳnh (phương pháp đốt) |
BS 3727-13-1965 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第13部分:钛含量测定(光度测量法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định titan (phương pháp trắc quang) |
BS 3727-14-1964 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第14部分:钨含量测定(重量法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định vonfram (phương pháp trọng lượng) |
BS 3727-15-1968 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第15部分:锌含量测定(光度测量法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định kẽm (phương pháp trắc quang) |
BS 3727-16-1966 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第16部分:化合镁和游离镁含量测定 | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định magie kết hợp và magie tự do |
BS 3727-2-1968 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第2部分:硼含量测定(光度测量法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định boron (phương pháp trắc quang) |
BS 3727-20-1966 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第20部分:光谱法 | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Phương pháp quang phổ |
BS 3727-21-1966 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第21部分:镁含量测定(原子吸收法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định magie (phương pháp hấp thụ nguyên tử) |
BS 3727-3-1966 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第3部分:碳含量测定 | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định cacbon |
BS 3727-4-1964 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第4部分:铬含量测定(光度测量法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định crom (phương pháp trắc quang) |
BS 3727-5-1964 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第5部分:钴含量测定(光度测量法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định coban (phương pháp trắc quang) |
BS 3727-6-1964 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第6部分:铜含量测定(光度测量法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định đồng (phương pháp trắc quang) |
BS 3727-7-1964 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第7部分:铁含量测定(光度测量法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định sắt (phương pháp trắc quang) |
BS 3727-8-1964 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第8部分:锰含量测定(光度测量法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định mangan (phương pháp trắc quang) |
BS 3727-9-1967 | 电子管和电子阀用镍的分析方法.第9部分:镁含量测定(光度测量法) | Phương pháp phân tích niken dùng trong ống và van điện tử - Xác định magiê (phương pháp trắc quang) |
BS 4062-2-1990 | 液压动力系统阀门.第2部分:性能测定方法 | Van cho hệ thống truyền động thủy lực - Phương pháp xác định tính năng |
BS 4151-1967 | 输入信号为 3至15磅/平方英寸(压力计)的气动阀定位器的评定方法 | Phương pháp đánh giá bộ định vị van khí nén với tín hiệu đầu vào từ 3 đến 15 lbf/in2 (đồng hồ đo) |
BS 4319-1-1968 | 电子管和电子阀(包括微波器件)电气特性测量方法.第1部分:测量等效输入和输出导纳的基本条件 | Phương pháp đo đặc tính điện của ống và van điện tử (trừ thiết bị vi sóng) - Điều kiện cần thiết để đo điện dẫn đầu vào và đầu ra tương đương |
BS 5041-1-1987 | 消防栓系统设备.第1部分:湿式水嘴接地阀规范 | Thiết bị hệ thống họng cứu hỏa - Yêu cầu kỹ thuật về van hạ cánh cho ống đứng ướt |
BS 5041-2-1987 | 消防栓系统设备.第2部分:干式水嘴接地阀规范 | Thiết bị hệ thống họng cứu hỏa - Yêu cầu kỹ thuật về van hạ cánh cho ống đứng khô |
BS 5041-4-1975 | 消防栓系统设备.第4部分:干式水嘴用接地阀箱规范 | Thiết bị hệ thống họng cứu hỏa - Yêu cầu kỹ thuật đối với hộp chứa van hạ cánh cho ống đứng khô |
BS 5158-1989 | 铸铁旋塞阀规范 | Đặc điểm kỹ thuật cho van cắm gang |
BS 5159-1974 | 通用铸铁和碳钢球阀规范 | Đặc điểm kỹ thuật của van bi bằng gang và thép cacbon cho mục đích chung |
BS 5163-1-2004 | 水厂用阀.主要键操作的铸铁闸阀.操作规范 | Van dùng cho công trình nước - Van cổng gang chủ yếu vận hành bằng chìa khóa - Quy phạm thực hành |
BS 5163-2-2004 | 水厂用阀.隔离阀和相关控水设备用船首柱冠板.规范 | Van dùng cho công trình nước - Nắp van dùng cho van cách ly và thiết bị kiểm soát nước liên quan - Yêu cầu kỹ thuật |
BS 5353-1989 | 钢塞阀规范 | Đặc điểm kỹ thuật cho van cắm thép |
BS 5433-1976 | 供水用地下闸阀规范 | Đặc điểm kỹ thuật của van chặn ngầm dùng cho dịch vụ cấp nước |
BS 5672-1991 | Công ty cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng | Quy định kỹ thuật về ký hiệu chiều quay của xi lanh và van trong đầu xi lanh, xác định động cơ thẳng hàng bên phải và bên trái và các vị trí trên động cơ đối với động cơ đốt trong pittông |
BS 5793-4-1987 | 工业过程控制阀.第4部分:检验和例行试验规范 | Van điều khiển quá trình công nghiệp - Yêu cầu kỹ thuật để kiểm tra và thử nghiệm thường xuyên |
BS 5944-4-1984 | 4部分:流量和压力控制阀声功率级测定方法 | Đo tiếng ồn trong không khí từ các bộ phận và hệ thống truyền động chất lỏng thủy lực - Phương pháp xác định mức công suất âm thanh từ các van điều khiển lưu lượng và áp suất |
BS 5998-1983 | 钢阀铸件的质量级规范 | Đặc điểm kỹ thuật về mức chất lượng đối với vật đúc van thép |
BS 6023-1980 | 自动疏水阀的技术术语词汇 | Bảng chú giải thuật ngữ kỹ thuật bẫy hơi tự động |
BS 6282-1-1982 | 防止回流水寸小于等于DN54的单向阀规范 | Thiết bị có bộ phận chuyển động để ngăn ngừa ô nhiễm nước do dòng chảy ngược - Yêu cầu kỹ thuật đối với van một chiều có kích thước danh nghĩa đến và bằng DN 54 |
BS 6282-2-1982 | 防止回流水污染用带动件装置.第2部分:公称尺寸小于等于DN54的终端反压力阀规范 | Thiết bị có bộ phận chuyển động để ngăn ngừa ô nhiễm nước do dòng chảy ngược - Đặc điểm kỹ thuật cho van chống chân không đầu cuối có kích thước danh nghĩa đến và bằng DN 54 |
BS 6282-4-1982 | 防止回流水污染用带动件装置.第4部分:公称尺寸小于等于DN42的组合单向阀和反压力阀规范 | Thiết bị có bộ phận chuyển động để ngăn ngừa ô nhiễm nước do dòng chảy ngược - Đặc điểm kỹ thuật cho van một chiều và van chống chân không kết hợp có kích thước danh nghĩa đến và bao gồm DN 42 |
BS 6283-2-1991 | 热水系统安全控制装置.第2部分:压力范围从1bar到10bar的温度减压阀规范 | Thiết bị an toàn và điều khiển sử dụng trong hệ thống nước nóng - Đặc tính kỹ thuật của van giảm nhiệt cho áp suất từ 1 bar đến 10 bar |
BS 6283-4-1991 | 热水系统中安全控制装置.第4部分:最大供给压力不超过12bar、标准尺寸不超过DN50的放松减压阀规范 | Thiết bị an toàn và điều khiển sử dụng trong hệ thống nước nóng - Đặc điểm kỹ thuật đối với van giảm áp kín có kích thước danh nghĩa đến và bằng DN 50 đối với áp suất cung cấp lên đến và bao gồm 12 bar |
BS 6290-4-1997 | 铅酸固定电池和电池组.阀门调节类型分类规范 | Pin và ắc quy cố định axit chì – Đặc điểm kỹ thuật phân loại các loại van điều chỉnh |
BS 6364-1984 | 制冷设备用阀门规范 | Đặc điểm kỹ thuật của van dùng cho dịch vụ đông lạnh |
BS 6675-1986 | 供水设备用供水阀门(铜合金)规范 | Đặc điểm kỹ thuật của van bảo dưỡng (hợp kim đồng) dùng cho dịch vụ nước |
BS 6683-1985 | 阀门安装和使用指南 | Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng van |
BS 7016-3-1988 | 往复式内燃机部件和系统.第3部分:阀门、凸输轴传动和驱动机构的术语词汇 | Linh kiện và hệ thống của động cơ đốt trong pittông - Thuật ngữ van, trục cam và cơ cấu dẫn động |
BS 7296-1-1990 | 液压动力卡盘式阀的空腔.第1部分:二通镶套滑动阀规范 | Khoang dùng cho van hộp thủy lực - Yêu cầu kỹ thuật cho van trượt hai cổng |
BS 7350-1990 | 加热和冷却水系统用双调节球形阀和流量测量装置规范 | Đặc điểm kỹ thuật đối với van cầu điều chỉnh kép và thiết bị đo lưu lượng cho hệ thống nước nóng và nước lạnh |
BS 7403-2-1998 | 内燃机满液流润滑油过滤器.元件分支阀特性试验方法 | Bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong - Phương pháp thử đặc tính van rẽ nhánh phần tử |
BS 7403-9-1995 | 内燃机用全流式润滑油过滤器.入口和出口防泄油阀试验方法 | Bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong - Phương pháp thử van chống xả nước vào và ra |
BS 7438-1991 | 弹簧加载型钢和铜合金单盘压片止回阀规范 | Đặc điểm kỹ thuật đối với van một chiều bằng thép và hợp kim đồng, loại đĩa đơn, lò xo |
BS 7461-1991 | 装有流量调节器、闭路开关检验、闭合位置指示công ty cung cấp dịch vụ hỗ trợ | Đặc điểm kỹ thuật đối với van ngắt khí tự động vận hành bằng điện có trang bị bộ điều chỉnh lưu lượng, công tắc đóng kín, công tắc chỉ báo vị trí đóng hoặc bộ điều khiển lưu lượng khí |
BS 7478-1991 | 恒温散热器阀的选择和使用指南 | Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng van tản nhiệt ổn nhiệt |
BS 759-1-1984 | 锅炉与安全管件.第1部分:阀门、安装件和管件规范 | Van, đồng hồ đo và các phụ kiện an toàn khác dùng cho nồi hơi, hệ thống đường ống và kết nối với nồi hơi – Yêu cầu kỹ thuật đối với van, giá đỡ và phụ kiện |
BS 7942-2000 | 检修机构用恒温混合阀 | Van trộn ổn nhiệt dùng trong cơ sở chăm sóc |
BS AU 50-3.1e-2002 | 轮胎和车轮.阀门.尺寸、名称与符号、使用中阀门压力等级和夹紧阀门扭矩 | Lốp và bánh xe - Van - Kích thước, ký hiệu, mức áp suất van theo cách sử dụng và mô men xoắn của van kẹp |
BS C 22-1995 | 航空用内胎轮胎和无内胎轮胎阀的试验方法.气门芯和帽 | Phương pháp thử săm máy bay và van lốp không săm - Lõi và nắp |
BS C 9-1970 | 航空用高压充气阀连接尺寸规范 | Thông số kỹ thuật về kích thước khớp nối của van nạp khí áp suất cao dùng cho máy bay |
BS EN 10090-1998 | 内燃机用阀门钢和合金 | Thép van và hợp kim dùng cho động cơ đốt trong |
BS EN 1074-1-2000 | 供水用阀门.对目的要合性及合适的验证试验.一般要求 | Van cấp nước - Yêu cầu phù hợp với mục đích sử dụng và thử nghiệm kiểm tra xác nhận phù hợp - Yêu cầu chung |
BS EN 1074-2-2000 | 供水用阀门.对目的要求的符合性及合适的验证试验.截止阀 | Van cấp nước - Phù hợp với yêu cầu mục đích và thử nghiệm kiểm tra xác nhận thích hợp - Van cách ly |
BS EN 1074-3-2000 | 供水用阀门.对目的要求的符合性及合适的验证试验.止回阀 | Van cấp nước - Phù hợp với yêu cầu mục đích và kiểm tra xác nhận thích hợp - Van một chiều |
BS EN 1074-4-2000 | 供水系统和合适的验证试验.空气阀 | Van cấp nước - Phù hợp với yêu cầu mục đích và kiểm tra xác nhận thích hợp - Van khí |
BS EN 1074-5-2001 | 供水阀门.与用途要求的适用性和合适的验证试验.控制阀门 | Van cấp nước - Phù hợp với yêu cầu mục đích và kiểm tra xác nhận thích hợp - Van điều khiển |
BS EN 1074-6-2004 | 供水用阀门.目的要求和适当检定试验的合理性.给水栓 | Van cấp nước - Phù hợp với yêu cầu mục đích và kiểm tra xác nhận thích hợp - Trụ nước |
BS EN 1092-1-2002 | 法兰及其连接.按PN标示的管、阀门、配件和附件用的圆形法兰.钢法兰 | Mặt bích và các mối nối của chúng - Mặt bích tròn dùng cho ống, van, phụ tùng và phụ kiện, được chỉ định PN - Mặt bích thép |
BS EN 1092-2-1997 | 法兰及其连接.按PN标注的管、阀门、管接头和附件的圆形安装法兰.第2部分:铸铁法兰 | Mặt bích và các khớp nối của chúng - Mặt bích tròn dùng cho đường ống, van, phụ kiện và phụ kiện, được chỉ định PN - Mặt bích gang |
BS EN 1092-3-2004 | 法兰及其连接件.标注PN的管道、阀门、配件和附件用圆形法兰.铜合金法兰 | Mặt bích và các mối nối của chúng - Mặt bích tròn dùng cho đường ống, van, phụ kiện và phụ kiện, ký hiệu PN - Mặt bích hợp kim đồng |
BS EN 1092-4-2002 | 法兰及其连接件.按PN标注的管道、阀门、配件和附件用圆形法兰.铝合金法兰 | Mặt bích và các khớp nối của chúng - Mặt bích tròn dùng cho ống, van, phụ kiện và phụ kiện, được chỉ định PN - Mặt bích hợp kim nhôm |
BS EN 1111-1999 | 卫生用具龙头.恒温混合阀(PN10).一般技术规范 | Vòi nước vệ sinh - Van trộn nhiệt tĩnh (PN 10) - Yêu cầu kỹ thuật chung |
BS EN 1171-2002 | 工业阀门.铸铁闸阀 | Van công nghiệp - Van cổng gang |
BS EN 12050-4-2001 | Bạn có thể làm điều đó không? | Thiết bị nâng nước thải cho tòa nhà và công trường - Nguyên tắc thi công và thử nghiệm - Van một chiều cho nước thải không chứa phân và nước thải có chứa phân |
BS EN 12094-13-2001 | 固定消防系统.气体灭火系统元件.止回阀和非止回阀试验方法和要求 | Hệ thống chữa cháy cố định - Linh kiện của hệ thống chữa cháy bằng khí - Yêu cầu và phương pháp thử đối với van một chiều và van một chiều |
BS EN 12094-4-2004 | 固定 式消防系统. | Hệ thống chữa cháy cố định - Linh kiện của hệ thống chữa cháy bằng khí - Yêu cầu và phương pháp thử đối với cụm van bình chứa và bộ truyền động của chúng |
BS EN 12100-1998 | 塑料管道系统.聚乙稀(PE)阀门.阀座间抗弯曲性的试验方法 | Hệ thống đường ống nhựa - Van polyetylen (PE) - Phương pháp thử khả năng chống uốn giữa các giá đỡ |
BS EN 12106-1998 | 塑料管道系统.聚乙稀(PE)阀门.挤压后抗内压力的试验方法 | Hệ thống đường ống nhựa - Ống polyetylen (PE) - Phương pháp thử khả năng chịu áp suất bên trong sau khi ép |
BS EN 12107-1998 | Bạn có thể làm được điều đó.备.注射模塑管道元件用热塑性材料的长期液压强度的测定 | Hệ thống đường ống nhựa - Phụ kiện, van và thiết bị phụ trợ bằng nhựa nhiệt dẻo đúc phun - Xác định độ bền thủy tĩnh dài hạn của vật liệu nhựa nhiệt dẻo để ép phun các bộ phận đường ống |
BS EN 12117-1998 | 塑料管道系统.管件、阀门和附件.气体流速与压降之间关系的测定 | Hệ thống đường ống nhựa - Phụ kiện, van và phụ kiện - Xác định mối quan hệ tốc độ dòng khí/giảm áp suất |
BS EN 12119-1997 | 塑料管道系统.聚乙烯(PE)阀.耐力热循环抗性的测试方法 | Hệ thống đường ống nhựa - Van polyetylen (PE) - Phương pháp thử khả năng chịu chu trình nhiệt |
BS EN 1213-2000 | 建筑物阀门.建筑物内饮水供水用的铜合金断流阀.试验和要求 | Van xây dựng - Van chặn hợp kim đồng dùng để cấp nước uống trong tòa nhà - Thử nghiệm và yêu cầu |
BS EN 12201-4-2002 | 供水用塑料管道系统.聚乙烯.阀门 | Hệ thống ống nhựa cấp nước - Polyethylene (PE) - Van |
BS EN 12259-2-1999 | 固定灭火系统.喷洒器和喷水系统元部件.报警湿阀组件 | Hệ thống chữa cháy cố định - Linh kiện cho hệ thống phun nước và phun nước - Cụm van báo động ướt |
BS EN 12259-3-2000 | 固定灭火系统.喷洒器和喷水系统用元部件.报警干阀组件 | Hệ thống chữa cháy cố định - Linh kiện cho hệ thống phun nước và phun nước - Cụm van báo động khô |
BS EN 12266-1-2003 | 工业用阀门.阀门试验.压力试验、试验规程和验收标准.强制要求 | Van công nghiệp - Kiểm tra van - Kiểm tra áp suất, quy trình kiểm tra và tiêu chí chấp nhận - Yêu cầu bắt buộc |
BS EN 12266-2-2002 | 工业用阀门.阀门试验.试验、试验规程和验收标准.补充要求 | Van công nghiệp - Thử nghiệm van - Thử nghiệm, quy trình thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận - Yêu cầu bổ sung |
BS EN 12284-2003 | 冷却系统和加热泵.阀.要求、试验及标记 | Hệ thống lạnh và bơm nhiệt - Van - Yêu cầu, thử nghiệm và ghi nhãn |
BS EN 12288-2003 | 工业用阀.铜合金闸阀 | Van công nghiệp - Van cổng hợp kim đồng |
BS EN 12334-2001 | 工业阀门.铸铁单向阀门 | Van công nghiệp - Van một chiều gang |
BS EN 12351-1999 | 工业阀门.带法兰连接的阀门保护帽 | Van công nghiệp - Nắp bảo vệ van nối mặt bích |
BS EN 12380-2002 | 排水系统用进气阀.要求、试验方法和合格评定 | Van nạp khí cho hệ thống thoát nước - Yêu cầu, phương pháp thử và đánh giá sự phù hợp |
BS EN 12514-2-2000 | 油燃烧器供油系统的安装.安全性要求和试验.部件、阀门、管道、过滤器、油空气分离器、油量计 | Lắp đặt hệ thống cung cấp dầu cho vòi đốt dầu - Yêu cầu và thử nghiệm an toàn - Bộ phận, van, đường ống, bộ lọc, thiết bị khử khí dầu, đồng hồ đo |
BS EN 12516-1-2005 | 工业阀门.外壳设计强度.钢制阀门外壳的列表法 | Van công nghiệp – Độ bền thiết kế vỏ – Phương pháp lập bảng vỏ van thép |
BS EN 12516-2-2004 | 工业阀门.外壳设计强度.钢制阀门外壳的计算方法 | Val công nghiệp - Cường độ thiết kế vỏ - Phương pháp tính toán vỏ van thép |
BS EN 12516-3-2002 | 阀门.外壳设计强度.实验方法 | Van - Độ bền thiết kế của vỏ - Phương pháp thực nghiệm |
BS EN 12541-2003 | 卫生设备配件.压力冲洗阀和自动关闭便池冲水阀PN10 | Vòi nước vệ sinh - Van xả áp và van tiểu tự động đóng PN 10 |
BS EN 12567-2000 | 工业阀门.液化天然气用隔离阀.适用性验证试验规范 | Van công nghiệp – Van cách ly cho LNG – Yêu cầu kỹ thuật về sự phù hợp và các thử nghiệm kiểm tra xác nhận phù hợp |
BS EN 12569-1999 | 工业阀门.化学和石油化学工艺工业阀门.要求和试验 | Van công nghiệp - Van dùng cho công nghiệp xử lý hóa chất và hóa dầu - Yêu cầu và thử nghiệm |
BS EN 12570-2000 | 工业阀门.操作元件尺寸控制方法 | Van công nghiệp - Phương pháp xác định kích thước bộ phận vận hành |
BS EN 12627-1999 | 工业阀门.钢阀门的对接焊接端 | Van công nghiệp - Đầu hàn đối đầu cho van thép |
BS EN 1267-1999 | 阀门.用水作为试验流体的耐流动性能试验 | Van - Thử nghiệm khả năng chống dòng chảy sử dụng nước làm chất lỏng thử nghiệm |
BS EN 12760-1999 | 阀门.钢阀门的套节焊接端 | Van - Đầu hàn ổ cắm cho van thép |
BS EN 1286-1999 | 卫生排水塞.低压机械混合阀.一般技术规范 | Vòi nước vệ sinh - Van trộn cơ học áp suất thấp - Yêu cầu kỹ thuật chung |
BS EN 1287-1999 | 卫生排水塞.低压恒温混合阀.一般技术规范 | Vòi nước vệ sinh - Van trộn ổn nhiệt áp suất thấp - Thông số kỹ thuật chung |
BS EN 12982-2000 | 工业阀门.对焊尾阀一端至另一端和中心到端面的尺寸 | Van công nghiệp - Kích thước từ đầu đến cuối và từ giữa đến đầu cho van đầu hàn đối đầu |
BS EN 13082-2001 | 危险品运输罐.装罐设备.蒸汽传输阀门 | Bồn vận chuyển hàng nguy hiểm - Thiết bị phục vụ bồn chứa - Van chuyển hơi |
BS EN 13152-2002 | 液化石油气瓶阀门规范和测试.自闭锁 | Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm van chai LPG - Tự đóng |
BS EN 13153-2002 | 液化石油气瓶阀门规范和测试.手动操作 | Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm van chai LPG - Vận hành bằng tay |
BS EN 13175-2003 | 液化石油气(LPG) | Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm đối với van và phụ kiện của bồn chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
BS EN 13244-4-2003 | 一般用途、排水和排污水的地下或地面压力系统用塑料管道系统.聚乙烯.阀门 | Hệ thống ống nhựa dùng cho hệ thống chôn ngầm và áp lực trên mặt đất dùng cho nước sinh hoạt, thoát nước và thoát nước - Polyethylene (PE) - Van |
BS EN 13308-2002 | 危险物品运输用槽罐车.槽罐车用辅助设备.无压力平衡底阀 | Bồn vận chuyển hàng nguy hiểm - Thiết bị phục vụ bồn chứa - Van chân không cân bằng áp suất |
BS EN 13312-5-2001 | 生物技术.管道和仪表性能标准.阀门 | Công nghệ sinh học - Tiêu chí hiệu suất cho đường ống và thiết bị - Van |
BS EN 13316-2002 | 危险物品运输用槽罐车.槽罐车用辅助设备.压力平衡底阀 | Bồn vận chuyển hàng nguy hiểm - Thiết bị phục vụ bồn - Van chân cân bằng áp suất |
BS EN 13397-2002 | 工业阀.金属材料制隔膜阀 | Van công nghiệp - Van màng bằng vật liệu kim loại |
BS EN 1349-2000 | 工业用工序控制阀门 | Van điều khiển quá trình công nghiệp |
BS EN 13617-3-2004 | 加油站.剪切阀的结构和性能的安全要求 | Trạm xăng dầu - Yêu cầu an toàn về kết cấu và làm việc của van cắt |
BS EN 13648-1-2002 | 冷凝容器.防超压安全保护装置.冷凝设备的安全阀 | Bình đông lạnh - Thiết bị an toàn bảo vệ chống quá áp - Van an toàn cho dịch vụ đông lạnh |
BS EN 1366-2-1999 | 服务设施的耐火试验.防火阀 | Thử nghiệm khả năng chống cháy của các công trình dịch vụ - Bộ giảm chấn chống cháy |
BS EN 13709-2003 | 工业用阀.钢制球阀、球状截止阀和止回阀 | Van công nghiệp - Van cầu thép và cầu chặn, van một chiều |
BS EN 13774-2003 | 最大工作压力小于或等于16巴的配气系统用阀门.性能要求 | Van dùng cho hệ thống phân phối khí có áp suất vận hành tối đa nhỏ hơn hoặc bằng 16 bar - Yêu cầu về tính năng |
BS EN 13786-2004 | 100 kg/h及以下容积 | Van chuyển đổi tự động có áp suất đầu ra tối đa lên đến và bao gồm 4 bar với công suất lên đến và bao gồm 100 kg/h và các thiết bị an toàn liên quan cho butan, propan hoặc hỗn hợp của chúng |
BS EN 13789-2003 | 工业用阀.铸铁球阀 | Van công nghiệp - Van cầu gang |
BS EN 13792-2002 | 实验室内用水龙头和阀门的识别色码 | Mã màu của vòi và van dùng trong phòng thí nghiệm |
BS EN 13828-2003 | Bạn có thể làm điều đó. | Van xây dựng - Van bi bằng hợp kim đồng và thép không gỉ vận hành thủ công để cấp nước uống trong tòa nhà - Thử nghiệm và yêu cầu |
BS EN 13942-2003 | 石油和天然气工业.管道输送.管道阀 | Công nghiệp dầu mỏ và khí đốt tự nhiên - Vận tải đường ống - Van đường ống |
BS EN 13953-2003 | 液化石油气(LPG) | Van giảm áp dùng cho chai chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) có thể nạp lại được và vận chuyển được |
BS EN 14071-2004 | LPG | Van giảm áp cho bồn chứa LPG - Thiết bị phụ trợ |
BS EN 14124-2004 | 带内溢流口的冲洗水箱的进水阀 | Van đầu vào để xả bể chứa có tràn bên trong |
BS EN 14129-2004 | công nghệ LPG | Van giảm áp cho bồn chứa LPG |
BS EN 14141-2003 | 天然气输送用管道阀.性能要求和试验 | Van vận chuyển khí tự nhiên trong đường ống - Yêu cầu về tính năng và thử nghiệm |
BS EN 14189-2003 | Bạn có thể làm được điều đó. | Chai chứa khí vận chuyển - Kiểm tra, bảo dưỡng van chai tại thời điểm kiểm tra định kỳ chai chứa khí |
BS EN 14382-2005 | 100巴及以下的气体安全截止阀 | Thiết bị an toàn cho các trạm và hệ thống điều chỉnh áp suất khí - Thiết bị ngắt an toàn khí cho áp suất đầu vào lên đến 100 bar |
BS EN 144-1-2000 | 呼吸保护装置.气瓶阀.插入式连接器用螺纹连接 | Thiết bị bảo vệ hô hấp - Van bình gas - Mối nối ren cho đầu nối chèn |
BS EN 144-2-1999 | 呼吸保护装置.气瓶阀.出口连接 | Thiết bị bảo vệ hô hấp - Van bình gas - Đầu nối đầu ra |
BS EN 144-3-2003 | Công ty cung cấp máy phát điện Nitrox. | Thiết bị bảo vệ hô hấp - Van bình gas - Đầu nối khí lặn Nitrox và oxy |
BS EN 1452-4-2000 | 供水塑料管道系统.非增塑的聚氯乙烯(PVC-U). | Hệ thống đường ống nhựa cấp nước - Poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) - Van và thiết bị phụ trợ |
BS EN 14529-2005 | 呼吸保护装置.逃生用包含由需求阀控制的正压呼công ty cung cấp dịch vụ hỗ trợ | Thiết bị bảo vệ hô hấp - Thiết bị thở khí nén mạch hở khép kín có mặt nạ nửa mặt được thiết kế để bao gồm van nhu cầu điều khiển phổi áp suất dương chỉ dành cho mục đích thoát hiểm |
BS EN 14593-1-2005 | 呼吸防护装置.带用量阀的压缩空气管路呼吸装置.全罩式装置.要求、检验和标记 | Thiết bị bảo vệ hô hấp - Thiết bị thở bằng đường khí nén có van điều khiển - Thiết bị có mặt nạ che kín - Yêu cầu, thử nghiệm, ghi nhãn |
BS EN 14593-2-2005 | 呼吸防护装置.带用量阀的压缩空气管路呼吸装置.在正压下半罩式装置. | Thiết bị bảo vệ hô hấp - Thiết bị thở bằng đường khí nén có van điều khiển - Thiết bị có nửa mặt nạ ở áp suất dương - Yêu cầu, thử nghiệm, đánh dấu |
BS EN 14596-2005 | 危险物品运输用罐.罐用辅助设备.应急减压阀 | Bồn vận chuyển hàng nguy hiểm - Thiết bị phục vụ bồn chứa - Van giảm áp khẩn cấp |
BS EN 14848-2005 | 气溶胶容器.25,4 mm孔径的金属容器.阀座尺寸 | Bình chứa khí dung - Bình chứa bằng kim loại có khẩu độ 25,4 mm - Kích thước của cốc van |
BS EN 14849-2005 | 气溶胶容器.玻璃容器.气溶胶阀门金属箍尺寸 | Bình xịt khí dung - Bình thủy tinh - Kích thước của ống nối van khí dung |
BS EN 1487-2000 | 建筑物阀门.液压安全组.试验和要求 | Van xây dựng - Nhóm an toàn thủy lực - Thử nghiệm và yêu cầu |
BS EN 1488-2000 | 建筑物阀门.膨胀组.试验和要求 | Van xây dựng - Nhóm mở rộng - Thử nghiệm và yêu cầu |
BS EN 1489-2000 | 建筑物阀门.安全阀.试验和要求 | Van xây dựng - Van an toàn áp suất - Thử nghiệm và yêu cầu |
BS EN 1490-2000 | 建筑物阀门.温度和压力结合型的释放阀门.试验和要求 | Van xây dựng - Van giảm nhiệt độ và áp suất kết hợp - Thử nghiệm và yêu cầu |
BS EN 1491-2000 | 建筑物阀门.膨胀阀门.试验和要求 | Van xây dựng - Van giãn nở - Thử nghiệm và yêu cầu |
BS EN 1503-1-2000 | 阀门.阀门体、帽和盖用材料.欧洲标准中规定的钢材 | Van - Vật liệu làm thân, nắp và nắp - Thép quy định theo tiêu chuẩn Châu Âu |
BS EN 1503-2-2000 | 阀门.阀门体、帽和盖用材料.欧洲标准中规定之外的钢材 | Van - Vật liệu làm thân, nắp và nắp - Thép không được quy định trong Tiêu chuẩn Châu Âu |
BS EN 1503-3-2000 | 阀门.阀门体,帽和盖用材料.欧洲标准中规定的铸铁 | Van - Vật liệu làm thân, nắp và nắp - Gang được quy định trong Tiêu chuẩn Châu Âu |
BS EN 1503-4-2002 | 阀门.阀体、阀帽和阀盖用材料.欧洲标准中规定的铜合金 | Van - Vật liệu làm thân, nắp và nắp - Hợp kim đồng quy định trong Tiêu chuẩn Châu Âu |
BS EN 1555-4-2004 | 供应气体燃料用塑料管道系统.聚乙烯(PE).阀门 | Hệ thống đường ống nhựa cung cấp nhiên liệu khí - Polyethylene (PE) - Van |
BS EN 1567-2000 | 建筑物阀门.供水减压阀和组合减压阀.要求和试验 | Van xây dựng - Van giảm áp lực nước và van giảm áp nước kết hợp - Yêu cầu và thử nghiệm |
BS EN 161-2002 | 气体燃烧器和燃气器具自动关闭阀 | Van ngắt tự động cho đầu đốt gas và các thiết bị gas |
BS EN 1626-1999 | 制冷容器.制冷用阀门 | Bình đông lạnh - Van phục vụ đông lạnh |
BS EN 1643-2000 | 燃气 công việc kinh doanh | Hệ thống kiểm tra van cho van ngắt tự động cho đầu đốt gas và thiết bị gas |
BS EN 1680-1997 | 塑料软管系统.聚乙烯(PE)弯曲力施加在工作机构上和之后的密封性的检验方法 | Hệ thống đường ống nhựa - Van dùng cho hệ thống đường ống polyetylen (PE) - Phương pháp thử độ kín khi uốn và sau khi uốn áp dụng cho cơ cấu vận hành |
BS EN 1704-1997 | 塑料况下温度循环后阀门完整性的试验方法 | Hệ thống đường ống nhựa - Van nhựa nhiệt dẻo - Phương pháp kiểm tra tính toàn vẹn của van sau chu kỳ nhiệt độ khi uốn |
BS EN 1705-1997 | 塑料管道系统.热塑性阀门.经过外部冲击后阀门的完整性试验方法 | Hệ thống đường ống nhựa - Van nhựa nhiệt dẻo - Phương pháp kiểm tra tính toàn vẹn của van sau tác động bên ngoài |
BS EN 1751-1999 | 建筑物通风.出气口设备.减振器和阀的空气动力学试验 | Thông gió cho tòa nhà - Thiết bị đầu cuối không khí - Thử nghiệm khí động học của bộ giảm chấn và van |
BS EN 1759-1-2004 | NPS 1/2到24 钢法兰 | Mặt bích và các mối nối của chúng - Mặt bích tròn dùng cho ống, van, phụ tùng và phụ kiện, được phân loại - Mặt bích thép, NPS 1/2 đến 24 |
BS EN 1759-3-2004 | 法兰及其连接件.标注等级的管道、阀门、配件和附件用圆形法兰.铜合金法兰 | Mặt bích và các mối nối của chúng - Mặt bích tròn dùng cho ống, van, phụ tùng và phụ kiện, loại được chỉ định - Mặt bích hợp kim đồng |
BS EN 1759-4-2003 | 法兰及其连接件.标注等级的管道、阀门、配件及附件用圆形法兰.铝合金法兰 | Mặt bích và các mối nối của chúng - Mặt bích tròn dùng cho ống, van, phụ tùng và phụ kiện, loại được chỉ định - Mặt bích hợp kim nhôm |
BS EN 1827-1999 | 呼吸保护装置.防气体或气体和颗粒或只防颗粒的无吸气阀带分离式过滤器的半面罩.要求、试验和标记 | Thiết bị bảo vệ hô hấp - Mặt nạ nửa mặt không có van hít và có bộ lọc có thể tách rời để bảo vệ chống lại khí hoặc khí và chỉ các hạt hoặc hạt - Yêu cầu, thử nghiệm, đánh dấu |
BS EN 19-2002 | 工业阀门.金属阀门的标志 | Van công nghiệp - Đánh dấu van kim loại |
BS EN 1984-2000 | 工业阀门.钢插板阀门 | Van công nghiệp - Van cổng thép |
BS EN 215-2004 | 恒温散热器控制阀.要求和试验方法 | Van tản nhiệt tĩnh nhiệt - Yêu cầu và phương pháp thử |
BS EN 26553-1991 | 自动凝汽阀标志规范 | Đặc điểm kỹ thuật đánh dấu bẫy hơi tự động |
BS EN 26554-1991 | 法兰式自动凝汽阀的面对面尺寸规范 | Đặc điểm kỹ thuật về kích thước mặt đối mặt của bẫy hơi tự động có mặt bích |
BS EN 26704-1991 | 自动凝汽阀分类 | Phân loại bẫy hơi tự động |
BS EN 26948-1991 | 自动凝汽阀生产和性能特点试验规范 | Đặc điểm kỹ thuật để kiểm tra đặc tính sản xuất và hiệu suất của bẫy hơi tự động |
BS EN 27841-1991 | 自动凝汽阀蒸汽损失的测定方法 | Phương pháp xác định tổn thất hơi của bẫy hơi tự động |
BS EN 27842-1991 | 自动凝汽阀排放量的测定方法 | Phương pháp xác định công suất xả của bẫy hơi tự động |
BS EN 28233-1992 | 热塑性塑料阀门的扭矩试验方法 | Van nhựa nhiệt dẻo - Mô men xoắn - Phương pháp thử |
BS EN 28659-1992 | 热塑性塑料阀门.疲劳强度.试验方法 | Van nhựa nhiệt dẻo - Độ bền mỏi - Phương pháp thử |
BS EN 331-1998 | công ty có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ | Van bi vận hành bằng tay và van cắm côn đáy kín để lắp đặt gas trong các tòa nhà |
BS EN 405-2002 | 防气体或防气体和颗粒的阀滤式半面罩.要求、试验和标记 | Thiết bị bảo vệ hô hấp - Mặt nạ nửa mặt lọc có van để bảo vệ chống khí hoặc khí và hạt - Yêu cầu, thử nghiệm, đánh dấu |
BS EN 417-1992 | Bạn có thể làm điều đó bằng cách sử dụng nó. | Bình chứa khí bằng kim loại không nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng, có hoặc không có van, dùng cho thiết bị di động - Kết cấu, kiểm tra, thử nghiệm và ghi nhãn |
BS EN 45510-7-1-2000 | 高压管道系统.第1节:高压管道系统 | Hướng dẫn mua sắm thiết bị nhà máy điện - Đường ống và van - Hệ thống đường ống cao áp - Phần 1: Hệ thống đường ống cao áp |
BS EN 45510-7-2-2000 | 锅炉和高压阀门.第2节:锅炉和高压阀门 | Hướng dẫn mua sắm thiết bị trạm điện - Đường ống và van - Nồi hơi và van cao áp - Phần 2: Nồi hơi và van cao áp |
BS EN 488-2003 | 区域供暖管道.直埋式热水供应网用预先绝热包覆的管道系统.聚氨基甲酸乙酯热绝缘和聚乙烯外覆层钢管用钢阀门 | Ống sưởi ấm khu vực - Hệ thống ống liên kết cách nhiệt cho mạng lưới nước nóng chôn trực tiếp - Cụm van thép cho ống dịch vụ bằng thép, lớp cách nhiệt polyurethane và vỏ ngoài bằng polyetylen |
BS EN 50216-8-2005 | 电力变换器和电抗器附件.绝缘液电路用蝶阀 | Phụ kiện máy biến áp và lò phản ứng - Phần 8: Van bướm dùng cho mạch chất lỏng cách điện |
BS EN 558-1-1996 | PN设计阀. | Van công nghiệp – Kích thước mặt đối mặt và tâm đối mặt của van kim loại sử dụng trong hệ thống ống có mặt bích – Van ký hiệu PN |
BS EN 558-2-1996 | 工业兰管系统使用的金属阀.面至面和中心至面的尺寸.分类设计阀 | Van công nghiệp – Kích thước mặt đối mặt và tâm đối mặt của van kim loại để sử dụng trong hệ thống ống có mặt bích – Van ký hiệu theo cấp |
BS EN 561-2002 | 气焊设备.焊接、切割和类似加工工艺用断路阀门快速连接器 | Thiết bị hàn khí - Khớp nối tác động nhanh có van ngắt cho các quá trình hàn, cắt và các quá trình liên quan |
BS EN 593-2004 | 工业阀门.金属蝶阀 | Van công nghiệp - Van bướm kim loại |
BS EN 60534-1-2005 | 工业过程控制阀.控制阀术语和一般考虑 | Van điều khiển quy trình công nghiệp - Thuật ngữ van điều khiển và những lưu ý chung |
BS EN 60534-2-1-1999 | .流量.在安装条件下确定流体流量的规模方程 | Van điều khiển quy trình công nghiệp - Công suất dòng chảy - Công suất dòng chảy - Phương trình kích thước dòng chất lỏng trong điều kiện lắp đặt |
BS EN 60534-2-3-1998 | 工业过程控制阀.流量.试验程序 | Van điều khiển quy trình công nghiệp - Lưu lượng - Quy trình thử |
BS EN 60534-2-5-2003 | Bạn có thể làm được điều đó. | Van điều khiển quá trình công nghiệp - Dung lượng dòng chảy - Phương trình kích thước dòng chất lỏng qua van điều khiển nhiều tầng có thu hồi giữa các tầng |