标准编号
|
标准中文名称
|
标准英文名称
|
BS 1655-1950
|
过程控制工业用法连接自动控制
|
(Điều kỹ thuật cho van điều khiển tự động có vòm cho ngành công nghiệp điều khiển quy trình (chỉ có kích thước đối diện))
|
DIN EN 60534-2-3-1998
|
工业过程控制.第2-3部分: 流量.检验方法
|
(Ventil điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 2-3: Khả năng lưu lượng; thủ tục thử nghiệm (IEC 60534-2-3:1997); phiên bản tiếng Đức EN 60534-2-3:1998)
|
DIN EN 60534-6-1-1998
|
工业流程控制.第6部分:调节 门驱动的位置调节器固定用安装细节.第1节:行程驱动上位置调节器的安装
|
(Ventil điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 6: Chi tiết lắp đặt để gắn các thiết bị định vị vào van điều khiển - Phần 1: Lắp đặt thiết bị định vị trên các thiết bị điều khiển tuyến tính (IEC 60534-6-1:1997);Phiên bản tiếng Đức EN 60534-6-1(1997)
|
DIN EN 60534-1-1995
|
工业过程控制.第1部分:控制 术语和一般原理
|
(Ventil điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 1: Thuật ngữ và ý kiến chung về van điều khiển (IEC 60534-1:1987); phiên bản tiếng Đức EN 60534-1:1993)
|
DIN IEC 60534-7-1992
|
工业过程控制.第7部分: bảng dữ liệu
|
(Ventil điều khiển quy trình công nghiệp; trang dữ liệu van điều khiển; giống với IEC 60534-7:1989)
|
DIN IEC 60534-2-4-1990
|
Industrial Process Control.Part 2: Flux Capacity.Part 4: Đặc điểm dòng chảy bên trong và tỷ lệ điều chỉnh
|
(Các van điều khiển quy trình công nghiệp; dung lượng dòng chảy; đặc điểm dòng chảy và khả năng phân phối; giống với IEC 60534-2-4:1989)
|
DIN EN 60534-8-2-1994
|
工业过程控制.第8部分:噪声问题.第2节: đo lường trong phòng thí nghiệm của tiếng ồn do dòng chảy chất lỏng được kiểm soát.
|
(Ventil điều khiển quy trình công nghiệp; phần 8: cân nhắc tiếng ồn; phần 2: đo lường trong phòng thí nghiệm tiếng ồn do dòng chảy thủy động học thông qua van điều khiển (IEC 60534-8-2:1991);Phiên bản tiếng Đức EN 60534-8-2(1993)
|
DIN EN 60534-8-4-1995
|
工业过程控制.第8部分:噪声状态.第4节. 流动产生的噪声的预报
|
(Ventil điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 8: Xem xét tiếng ồn; Phần 4: Dự đoán tiếng ồn do dòng chảy thủy động lực (IEC 60534-8-4:1994); Phiên bản tiếng Đức EN 60534-8-4:1994)
|
DIN EN 60534-3-1-2000
|
工业过程控制.第3-1部分: kích thước. kích thước đối diện của cửa sầm và góc của cửa sầm
|
(Ventil điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 3-1: Kích thước; Kích thước đối diện đối với kiểu cầu hai chiều, kiểu thẳng và kích thước đối diện đối với kiểu cầu hai chiều,van điều khiển mô hình góc (IEC 60534-3-1)2000; phiên bản tiếng Đức EN 60534-3-1:2000 + sửa đổi 2000)
|
DIN 3394-3-2004
|
tự động điều khiển. Phần 3: áp suất cho 4 và sau của 0 cấp độ giảm áp suất an toàn
|
(Các van điều khiển tự động - Phần 3: lớp 0 giảm áp suất, van áp suất lên đến 4 bar)
|
DIN EN 60534-3-3-2000
|
工业过程控制.第3-3部分:尺寸.对头接的对头尺寸,两种方式,球型,直角型控制门
|
(Ventil điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 3-3: Kích thước - kích thước đầu đến đầu cho van điều khiển mô hình thẳng, hai chiều, loại cầu (IEC 60534-3-3:1998); phiên bản tiếng Đức EN 60534-3-3:1998)
|
DIN EN 60534-2-1-2000
|
工业过程控制.第2-1部分: 流体容量.在安装条件下流体流动的尺寸方程
|
(Ventil điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 2-1: Capacity flow; sizing equations for fluid flow under installed conditions (IEC 60534-2-1:1998); phiên bản tiếng Đức EN 60534-2-1:1998)
|
DIN EN 1074-5-2001
|
供水 门.适用性要求和适配试验.第5部分:控制 门
|
(Các van cung cấp nước - Yêu cầu phù hợp với mục đích và các thử nghiệm xác minh thích hợp - Phần 5: Van điều khiển; phiên bản tiếng Đức EN 1074-5:2001)
|
DIN EN 12334-2001
|
工业门. 铁控制门
|
(Các van công nghiệp - van chống sắt đúc; phiên bản tiếng Đức EN 12334:2001)
|
DIN EN 60534-8-3-2001
|
工业过程控制.第8-3部分:噪声问题.控制.空气动力噪声预测法
|
(Ventil điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 8-3: Các cân nhắc về tiếng ồn; Phương pháp dự đoán tiếng ồn khí động học của van điều khiển (IEC 60534-8-3:2000); Phiên bản tiếng Đức EN 60534-8-3:2000)
|
DIN IEC 60534-5-1984
|
工业过程控制.第5部分:标记
|
(Các van điều khiển quy trình công nghiệp; phần 5: đánh dấu)
|
DIN EN 60534-6-2-2001
|
工业过程控制.第6-2部分: 定位器装到控制上安装细则.旋转传动装置上安装的定位器
|
(Ventil điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 6-2: Chi tiết lắp đặt để gắn các thiết bị định vị vào van điều khiển - Lắp đặt thiết bị định vị trên các thiết bị điều khiển quay (IEC 60534-6-2:2000);Phiên bản tiếng Đức EN 60534-6-2(năm 2001)
|
DIN EN 1349-2000
|
工业过程控制门
|
(Ventil điều khiển quy trình công nghiệp; phiên bản tiếng Đức EN 1349:2000)
|
DIN EN 60534-8-1-2001
|
工业过程控制.第8部分:噪声问题.第1节: đo lường trong phòng thí nghiệm của tiếng ồn do dòng điện khí được kiểm soát
|
(Ventil điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 8: Các cân nhắc về tiếng ồn; Phần 1: đo lường trong phòng thí nghiệm tiếng ồn do dòng chảy khí động học thông qua van điều khiển (IEC 60534-8-1:1986);Phiên bản tiếng Đức EN 60534-8-1(2000)
|
DIN ISO 15407-1-2003
|
气压传动.五气口方向控制 、规格18mm和26mm.第1部分: 无电气接头的安装面
|
(Năng lượng chất lỏng khí nén - van điều khiển hướng năm cổng, kích thước 18 mm và 26 mm - Phần 1: Đặt bề mặt giao diện không có đầu nối điện (ISO 15407-1:2000))
|
DIN ISO 5599-1-1998
|
气压液动.五通方向控制.第1部分: không带电连接件的安装接口表面
|
(Năng lượng chất lỏng khí nén - van điều khiển hướng năm cổng - Phần 1: Lắp đặt bề mặt giao diện không có đầu nối điện (ISO 5599-1:1989))
|
DIN EN 60534-3-2-2002
|
工业过程控制.第3-2部分:尺寸.无法兰控制. (IEC60534-3-2:2001)
|
(Các van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 3-2: Kích thước; Kích thước đối diện cho van điều khiển quay ngoại trừ van bướm (IEC 60534-3-2:2001); phiên bản tiếng Đức EN 60534-3-2:2001)
|
IEC 60534-3-2-2001
|
工业过程控制.第3-2部分:尺寸.蝶形除的转式控制.
|
(Các van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 3-2: Kích thước; Kích thước đối diện cho van điều khiển quay ngoại trừ van bướm)
|
IEC 60534-2-5-2003
|
工业过程控制.第2-5部分:流通能力.通过有段间恢复能力的多段控制.
|
(Các van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 2-5: Năng lượng dòng chảy; phương trình kích thước cho dòng chảy chất lỏng thông qua van điều khiển nhiều giai đoạn với phục hồi giữa các giai đoạn)
|
IEC 60534-5-1982
|
工业过程控制.第5部分:标志
|
(Ventil điều khiển quy trình công nghiệp. Phần 5: đánh dấu)
|
IEC 60534-2-1-1998
|
工业过程控制.第2-1部分:流量.安装条件下流体流量的校准公式.
|
(Các van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 2-1: Khả năng dòng chảy - Phương trình định kích thước dòng chảy chất lỏng trong điều kiện lắp đặt)
|
IEC 60534-8-4-1994
|
工业过程控制.第8部分:噪声状态.第4节. 流动产生的噪声的预报
|
(Các van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 8: Các cân nhắc về tiếng ồn - Phần 4: Dự đoán tiếng ồn được tạo ra bởi dòng chảy thủy động lực)
|
JIS B8656-2002
|
比例电动液压旁通流量控制 试验方法
|
(Phương pháp thử nghiệm cho van điều khiển dòng chảy lật ngang theo tỷ lệ điện thủy lực)
|
JIS B8654-2002
|
比例电动液压串联型流量控制 试验方法
|
(Phương pháp thử nghiệm cho van điều khiển dòng chảy theo chuỗi tỷ lệ điện thủy lực)
|
JIS B8657-2002
|
比例 điện lực lỏng cố định bên đường kiểm soát dòng chảy 试验方法
|
(Phương pháp thử nghiệm cho van điều khiển dòng chảy vòng quanh theo hướng theo tỷ lệ điện thủy lực)
|
JIS B8659-2-2002
|
液压传动.电气调节液压控制门.第2部分:三路定向流量控制门的试验方法
|
(Năng lượng chất lỏng thủy lực - van điều khiển thủy lực điều chỉnh điện - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm cho van điều khiển dòng chảy ba chiều)
|
UL 429-1999
|
电动控制
|
(Ventil chạy bằng điện)
|
UL 753-1995
|
消防装置用自动供水控制 报警附件
|
(Phụ kiện báo động cho van điều khiển nước tự động cho dịch vụ phòng cháy)
|
UL 1468-1995
|
防火设备用直接控制的减压和压力控制
|
(Ventil giảm áp và áp suất hạn chế hoạt động trực tiếp)
|
UL 1739-1994
|
消防设备用液压控制的压力控制
|
(Ventil điều khiển áp suất bằng phi công cho dịch vụ bảo vệ cháy)
|
JIS B8655-2002
|
比例电动液压串联型 định hướng kiểm soát dòng chảy
|
(Phương pháp thử nghiệm cho van kiểm soát dòng chảy theo chiều theo tỷ lệ điện thủy lực)
|
JIS B8375-3-2000
|
气动液压.五孔定向控制.第3部分:
|
(Năng lượng chất lỏng khí nén - van điều khiển hướng năm cổng - Phần 3: Hệ thống mã để truyền thông các chức năng van)
|
JIS B8375-1-2000
|
气动液压.五孔定向控制.第1部分: 无电接头的安装界面
|
(Năng lượng chất lỏng khí nén -- van điều khiển hướng năm cổng - Phần 1: Lắp đặt bề mặt giao diện mà không có đầu nối điện)
|
JIS B8357-2000
|
truyền áp lực lỏng. , , 补偿式流量控制.装配面
|
(Hydraulic năng lượng chất lỏng -- bù đắp van kiểm soát dòng chảy -- bề mặt lắp đặt)
|
JIS B8400-1-2003
|
气压 truyền động. kích thước cho 18mm-26mm của năm lỗ định hướng điều khiển.
|
(Năng lượng chất lỏng khí nén -- van điều khiển hướng năm cổng, kích thước 18 mm và 26 mm - Phần 1: Lắp đặt bề mặt giao diện không có đầu nối điện)
|
JIS F3024-1996
|
造船.控制用面支座
|
(Shipbuilding -- Deck stands for điều khiển van)
|
JIS B8658-1989
|
比例电动液压控制?? 用电力放大器规则
|
(Các quy tắc của bộ khuếch đại điện tử cho van điều khiển điện thủy lực)
|
JIS B8380-2002
|
气压液动. 控制门和其他元部件出口和控制机构的鉴定
|
(Năng lượng chất lỏng khí nén -- Xác định cổng và cơ chế điều khiển của van điều khiển và các thành phần khác)
|
JIS B8376-1994
|
气动速度控制
|
(Các van điều khiển tốc độ cho sử dụng khí)
|
JIS B8387-2000
|
液压 động lực. bốn lỗ điều chỉnh 门和四孔方向控制 门.02,03,05 kích thước.
|
(Hydraulic fluid power -- Four-port modular stack valves and four-port directional control valves, sizes 02, 03 and 05 -- Clamping dimensions)
|
JIS B8375-2-2000
|
气动液压.五孔定向控制.第2部分: 带备用电接头的安装接口
|
(Năng lượng chất lỏng khí nén -- van điều khiển hướng năm cổng - Phần 2: Mặt đất lắp đặt giao diện với đầu nối điện tùy chọn)
|
JIS B8664-2001
|
液压动力.压力控制 (không bao gồm giảm áp suất) 序列活门、释荷 、节流 及停止回回.
|
(Hydraulic fluid power -- Pressure-regulation valves (excluding pressure-relief valves), sequence valves, unloading valves, throttle valves and check valves -- Mounting surfaces)
|
JIS B8659-1-2000
|
液压动力.电气调节液压控制门.第1部分:四路直流控制门的试验方法
|
(Năng lượng chất lỏng thủy lực -- van điều khiển thủy lực điều chỉnh bằng điện - Phần 1: Phương pháp thử nghiệm cho van điều khiển dòng chảy hướng bốn chiều)
|
JIS B2007-1993
|
quy trình công nghiệp kiểm soát. kiểm tra và thử nghiệm thông thường
|
(cáp kiểm soát quy trình công nghiệp - kiểm tra và thử nghiệm thông thường)
|
ISO 10770-2-1998
|
液压传动.电模式液压控制.第2部分:三向流动控制的试验方法
|
(Năng lượng chất lỏng thủy lực - van điều khiển thủy lực điều chỉnh bằng điện - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm cho van điều khiển dòng chảy ba chiều)
|