logo
Nhà
Sản phẩm
Về chúng tôi
Tham quan nhà máy
Kiểm soát chất lượng
Liên hệ chúng tôi
Yêu cầu báo giá

doanh số bán hàng:

Nhà Tin tức

JIS F3025-1996 控制 标准汇总

chất lượng tốt JIS Marine Cast Iron Valve giảm giá
chất lượng tốt JIS Marine Cast Iron Valve giảm giá
Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ
Công ty Tin tức
JIS F3025-1996 控制 标准汇总

 

标准编号
标准中文名称
标准英文名称
BS 1655-1950
过程控制工业用法兰连接自动控制阀(面至面尺寸)规范
(Đặc điểm kỹ thuật của van điều khiển tự động mặt bích dùng cho ngành điều khiển quá trình (kích thước trực diện))
DIN EN 60534-2-3-1998
工业过程控制阀.第2-3部分:流量.检验方法
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 2-3: Công suất dòng chảy; quy trình thử nghiệm (IEC 60534-2-3:1997); Bản tiếng Đức EN 60534-2-3:1998)
DIN EN 60534-6-1-1998
工业流程控制阀.第6部分:调节阀门驱动的位置调节器固定用安装细节.第1节:行程驱动上位置调节器的安装
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 6: Chi tiết lắp đặt để gắn bộ định vị vào van điều khiển - Phần 1: Lắp bộ định vị trên bộ truyền động tuyến tính (IEC 60534-6-1:1997); Phiên bản tiếng Đức EN 60534-6-1:1997)
DIN EN 60534-1-1995
工业过程控制阀.第1部分:控制阀术语和一般原理
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 1: Thuật ngữ van điều khiển và những lưu ý chung (IEC 60534-1:1987); Phiên bản tiếng Đức EN 60534-1:1993)
DIN IEC 60534-7-1992
工业过程控制阀.第7部分:.数据表
(Van điều khiển quá trình công nghiệp; bảng dữ liệu van điều khiển; phù hợp với IEC 60534-7:1989)
DIN IEC 60534-2-4-1990
工业过程控制阀.第2部分:流通能力.第4节:内在的流动特性线和调节比例关系
(Van điều khiển quy trình công nghiệp; lưu lượng dòng chảy; đặc tính dòng chảy vốn có và phạm vi hoạt động; giống với IEC 60534-2-4:1989)
DIN EN 60534-8-2-1994
工业过程控制阀.第8部分:噪声问题.第2节:由通过控制阀的液力流产生的噪声的实验室测量
(Van điều khiển quy trình công nghiệp; phần 8: xem xét tiếng ồn; phần 2: phép đo tiếng ồn trong phòng thí nghiệm được tạo ra bởi dòng thủy động lực qua van điều khiển (IEC 60534-8-2:1991); Phiên bản tiếng Đức EN 60534-8-2:1993)
DIN EN 60534-8-4-1995
工业过程控制阀.第8部分:噪声状态.第4节.流动产生的噪声的预报
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 8: Cân nhắc về tiếng ồn; phần 4: Dự đoán tiếng ồn do dòng thủy động lực tạo ra (IEC 60534-8-4:1994); Bản tiếng Đức EN 60534-8-4:1994)
DIN EN 60534-3-1-2000
工业过程控制阀.第3-1部分:尺寸.双通球型直立式控Bạn có thể làm được điều đó không?
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 3-1: Kích thước; Kích thước mặt đối mặt cho mặt bích, hai chiều, kiểu cầu, kiểu thẳng và kích thước tâm đối mặt cho kiểu mặt bích, hai chiều, kiểu cầu , van điều khiển dạng góc (IEC 60534-3-1:2000); bản tiếng Đức EN 60534-3-1:2000 + Corrigendum 2000)
DIN 3394-3-2004
自动控制阀.第3部分:压力为4巴及以下的0级减压安全阀
(Van điều khiển tự động - Phần 3: Giảm áp cấp 0, van chịu áp đến 4 bar)
DIN EN 60534-3-3-2000
工业过程控制阀.第3-3部分:尺寸.对头焊接的对头尺寸,两种方式,球型,直角型控制阀门
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 3-3: Kích thước - kích thước từ đầu đến cuối cho van điều khiển kiểu thẳng, hai chiều, kiểu cầu, dạng thẳng (IEC 60534-3-3:1998); Phiên bản tiếng Đức EN 60534 -3-3:1998)
DIN EN 60534-2-1-2000
工业过程控制阀.第2-1部分:流动容量.在安装条件下流体流动的尺寸方程
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 2-1: Công suất dòng chảy; phương trình định cỡ dòng chất lỏng trong điều kiện lắp đặt (IEC 60534-2-1:1998); Phiên bản tiếng Đức EN 60534-2-1:1998)
DIN EN 1074-5-2001
供水阀门.适用性要求和适配试验.第5部分:控制阀门
(Van cấp nước - Phù hợp với yêu cầu mục đích và kiểm tra xác nhận phù hợp - Phần 5: Van điều khiển; EN 1074-5:2001 bằng tiếng Đức)
DIN EN 12334-2001
工业阀门.铸铁控制阀门
(Van công nghiệp - Van một chiều bằng gang; EN 12334:2001 của Đức)
DIN EN 60534-8-3-2001
工业过程控制阀.第8-3部分:噪声问题.控制阀空气动力噪声预测法
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 8-3: Cân nhắc về tiếng ồn; Phương pháp dự đoán tiếng ồn khí động học của van điều khiển (IEC 60534-8-3:2000); Phiên bản tiếng Đức EN 60534-8-3:2000)
DIN IEC 60534-5-1984
工业过程控制阀.第5部分:标记
(Van điều khiển quy trình công nghiệp; phần 5: ghi nhãn)
DIN EN 60534-6-2-2001
工业过程控制阀.第6-2部分:定位器装到控制阀上的安装细则.旋转传动装置上安装的定位器
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 6-2: Chi tiết lắp đặt để gắn bộ định vị vào van điều khiển - Lắp bộ định vị trên bộ truyền động quay (IEC 60534-6-2:2000); Phiên bản tiếng Đức EN 60534-6-2:2001)
DIN EN 1349-2000
工业过程控制阀门
(Van điều khiển quá trình công nghiệp; Phiên bản tiếng Đức EN 1349:2000)
DIN EN 60534-8-1-2001
工业过程控制阀.第8部分:噪声问题.第1节: công ty cung cấp dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 8: Cân nhắc về tiếng ồn; Phần 1: Đo tiếng ồn trong phòng thí nghiệm do dòng khí động học tạo ra qua van điều khiển (IEC 60534-8-1:1986); Phiên bản tiếng Đức EN 60534-8-1:2000)
DIN ISO 15407-1-2003
气压传动.五气口方向控制阀、规格18mm và 26mm.
(Năng lượng chất lỏng khí nén - Van điều khiển hướng năm cổng, kích thước 18 mm và 26 mm - Phần 1: Lắp đặt các bề mặt tiếp xúc không có đầu nối điện (ISO 15407-1:2000))
DIN ISO 5599-1-1998
气压液动.五通方向控制阀.第1部分:不带电连接件的安装接口表面
(Năng lượng chất lỏng khí nén - Van điều khiển hướng năm cổng - Phần 1: Lắp đặt các bề mặt tiếp xúc không có đầu nối điện (ISO 5599-1:1989))
DIN EN 60534-3-2-2002
工业过程控制阀.第3-2部分:尺寸.无法兰控制阀(薄型蝶阀除外)的端面间距尺寸(IEC60534-3-2:2001)
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 3-2: Kích thước; Kích thước trực diện cho van điều khiển quay ngoại trừ van bướm (IEC 60534-3-2:2001); Phiên bản tiếng Đức EN 60534-3-2:2001)
IEC 60534-3-2-2001
工业过程控制阀.第3-2部分:尺寸.蝶形阀除外的转式控制阀的端面距
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 3-2: Kích thước; Kích thước mặt đối mặt của van điều khiển quay trừ van bướm)
IEC 60534-2-5-2003
工业过程控制阀.第2-5部分:流通能力.通过有công ty cung cấp dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 2-5: Lưu lượng; Công thức tính cỡ lưu lượng chất lỏng qua van điều khiển nhiều tầng có thu hồi giữa các tầng)
IEC 60534-5-1982
工业过程控制阀.第5部分:标志
(Van điều khiển quy trình công nghiệp. Phần 5: Đánh dấu)
IEC 60534-2-1-1998
工业过程控制阀.第2-1部分:流量.安装条件下流体流量的校准公式
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 2-1: Lưu lượng - Phương trình định cỡ lưu lượng chất lỏng trong điều kiện lắp đặt)
IEC 60534-8-4-1994
工业过程控制阀.第8部分:噪声状态.第4节.流动产生的噪声的预报
(Van điều khiển quy trình công nghiệp - Phần 8: Cân nhắc về tiếng ồn - Phần 4: Dự đoán tiếng ồn do dòng thủy động lực tạo ra)
JIS B8656-2002
比例电动液压旁通流量控制阀试验方法
(Phương pháp thử van điều khiển dòng chảy thuận tỷ lệ điện-thủy lực)
JIS B8654-2002
比例电动液压串联型流量控制阀试验方法
(Phương pháp thử van điều khiển dòng chảy nối tiếp tỷ lệ điện-thủy lực)
JIS B8657-2002
比例电动液压定向旁通流量控制阀试验方法
(Phương pháp thử van điều khiển dòng chảy vòng theo hướng tỷ lệ điện-thủy lực)
JIS B8659-2-2002
液压传动.电气调节液压控制阀门.第2部分:三路定向流量控制阀门的试验方法
(Năng lượng chất lỏng thủy lực - Van điều khiển thủy lực điều biến bằng điện - Phần 2: Phương pháp thử van điều khiển dòng chảy ba chiều)
UL 429-1999
电动控制阀
(Van điều khiển bằng điện)
UL 753-1995
消防装置用自动供水控制阀报警附件
(Phụ kiện báo động cho van điều khiển cấp nước tự động phục vụ phòng cháy chữa cháy)
UL 1468-1995
防火设备用直接控制的减压阀和压力控制阀
(Van giảm áp và hạn chế áp suất tác động trực tiếp)
UL 1739-1994
消防设备用液压控制的压力控制阀
(Van điều khiển áp suất điều khiển bằng thí điểm dùng cho dịch vụ phòng cháy chữa cháy)
JIS B8655-2002
比例电动液压串联型定向流量控制阀试验方法
(Phương pháp thử đối với các van điều khiển dòng chảy nối tiếp có hướng tỷ lệ điện-thủy lực)
JIS B8375-3-2000
气动液压.五孔定向控制阀.第3部分:阀功能通讯的密码系统
(Năng lượng chất lỏng khí nén - Van điều khiển hướng năm cổng - Phần 3: Hệ thống mã giao tiếp chức năng của van)
JIS B8375-1-2000
气动液压.五孔定向控制阀.第1部分:无电接头的安装界面
(Năng lượng chất lỏng khí nén - Van điều khiển hướng năm cổng - Phần 1: Bề mặt giao diện lắp đặt không có đầu nối điện)
JIS B8357-2000
液压传动., , , 补偿式流量控制阀.装配面
(Nguồn thủy lực -- Van điều chỉnh lưu lượng bù -- Bề mặt lắp đặt)
JIS B8400-1-2003
气压传动.尺寸为18mm-26mm.
(Năng lượng chất lỏng khí nén - Van điều khiển hướng năm cổng, kích thước 18 mm và 26 mm - Phần 1: Lắp đặt bề mặt giao diện không có đầu nối điện)
JIS F3024-1996
造船.控制阀用舱面支座
(Đóng tàu -- Boong là viết tắt của van điều khiển)
JIS B8658-1989
một công ty có thể làm được điều đó
(Quy tắc khuếch đại điện tử cho van điều khiển điện-thủy lực)
JIS B8380-2002
气压液动.控制阀门和其他元部件出口和控制机构的鉴定
(Năng lượng chất lỏng khí nén -- Nhận dạng các cổng và cơ cấu điều khiển của van điều khiển và các bộ phận khác)
JIS B8376-1994
气动速度控制阀
(Van điều khiển tốc độ dùng khí nén)
JIS B8387-2000
液压动力.四孔调节阀门和四孔方向控制阀门.02,03,05尺寸.夹持尺寸
(Chất lỏng thủy lực -- Van ngăn xếp kiểu mô-đun bốn cổng và van điều khiển hướng bốn cổng, cỡ 02, 03 và 05 -- Kích thước kẹp)
JIS B8375-2-2000
气动液压.五孔定向控制阀.第2部分:带备用电接头的安装界面
(Năng lượng chất lỏng khí nén - Van điều khiển hướng năm cổng - Phần 2: Bề mặt giao diện lắp đặt với đầu nối điện tùy chọn)
JIS B8664-2001
液压动力.压力控制阀(不包括减压阀)、顺序活门、释荷阀、节流阀和止回阀.安装表面
(Nguồn thủy lực -- Van điều khiển áp suất (trừ van giảm áp), van tuần tự, van dỡ tải, van tiết lưu và van kiểm tra -- Bề mặt lắp đặt)
JIS B8659-1-2000
液压动力.电气调节液压控制阀门.第1部分:四路直流控制阀门的试验方法
(Năng lượng chất lỏng thủy lực - Van điều khiển thủy lực điều biến bằng điện - Phần 1: Phương pháp thử van điều khiển dòng chảy bốn chiều)
JIS B2007-1993
工业过程控制阀.检验和常规试验
(VAN ĐIỀU KHIỂN QUY TRÌNH CÔNG NGHIỆP - KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM THƯỜNG XUYÊN)
ISO 10770-2-1998
液压传动.电模式液压控制阀.第2部分:三向流动控制阀的试验方法
(Năng lượng chất lỏng thủy lực - Van điều khiển thủy lực điều biến bằng điện - Phần 2: Phương pháp thử van điều khiển dòng chảy ba chiều)

 

Pub Thời gian : 2013-04-16 10:01:38 >> danh mục tin tức
Chi tiết liên lạc
QingDao CXD Marine Valve Co., Ltd.

Người liên hệ: Mr. Eric

Tel: +86-137-30959311

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)